DANH SÁCH TÁC GIẢ THAM GIA
# | HỌ TÊN | TỈNH/THÀNH | XQH | CHCK | TT-CĐ1 | TT-CĐ2 |
1 | Nguyễn Mạnh Cường | TP HCM | 10 | 0 | | |
2 | Lê Thạch Duy Hải | Tiền Giang | 5 | 3 | | |
3 | Lưu Hoài Nghĩa | An Giang | 0 | 0 | | |
4 | Trần Hữu Trí | Bình Thuận | 0 | 0 | | |
5 | Nguyễn Hồ Việt | Hà Nội | 10 | 3 | | |
6 | Trần Hiền Nhân | Bến Tre | 10 | 4 | | |
7 | Nguyễn Quốc Anh | Vĩnh Long | 0 | 0 | | |
8 | Đặng Hồng Long | Bình Dương | 10 | 0 | | |
9 | Hoàng Văn Khuyến | Cao Bằng | 3 | 1 | | |
10 | Trịnh Vũ Linh | Cà Mau | 0 | 0 | | |
11 | Nguyễn Văn Anh | Bình Thuận | 10 | 0 | | |
12 | Nguyễn Hồng Phong | TP HCM | 5 | 0 | | |
13 | Cao Hải Minh | TP HCM | 10 | 7 | | |
14 | Nguyễn Việt Hồng | Hà Nội | 10 | 0 | | |
15 | Cao Thanh Hải | TP HCM | 10 | 10 | | |
16 | Lê Tuấn Anh | Hậu Giang | 10 | 0 | | |
17 | Đỗ Nguyễn Đình Phong | TP HCM | 10 | 0 | | |
18 | Nguyễn Trọng Dương | Bình Dương | 0 | 0 | | |
19 | Vũ Văn Chinh | Hà Giang | 0 | 0 | | |
20 | Đặng Thanh Tình | Hà Nội | 0 | 8 | | |
21 | Đỗ Ngọc Hà | Nam Định | 10 | 0 | | |
22 | Hoàng Nguyên Phong | TP HCM | 10 | 0 | | |
23 | Nguyễn Việt | Hà Nội | 0 | 0 | | |
24 | Nguyễn Xuân Tình | Yên Bái | 10 | 0 | | |
25 | Phan Vũ Trọng | Quảng Nam | 10 | 4 | | |
26 | Đinh Hải Ngọc | Hà Nội | 10 | 0 | | |
27 | Nguyễn Đức Minh | Quảng Ngãi | 5 | 0 | | |
28 | Trịnh Văn Minh | Bình Thuận | 10 | 0 | | |
29 | Nguyễn Hữu Sơn | Phú Thọ | 10 | 0 | | |
30 | Trần Thế Ngọc | Quảng Ninh | 2 | 10 | | |
31 | Kiều Đức Chung | Nam Định | 10 | 10 | | |
32 | Sơn Nguyễn Ngọc | Hà Nội | 10 | 0 | | |
33 | Nguyễn Văn Đạo | Nghệ An | 1 | 0 | | |
34 | Nguyễn Văn Tuấn | TP HCM | 10 | 10 | | |
35 | Nguyễn Quốc Toàn | Hậu Giang | 0 | 10 | | |
36 | Thạch Minh Lễ. | TP HCM | 10 | 10 | | |
37 | Mai Vinh | Lâm Đồng | 0 | 0 | | |
38 | Huỳnh Bửu Tinh | TP HCM | 10 | 0 | | |
39 | Kiều Thương Huyền | Hà Nội | 10 | 10 | | |
40 | Nguyễn Văn Thi | Hà Nội | 0 | 0 | | |
41 | Nguyễn Hữu Tấn | Quảng Nam | 10 | 0 | | |
42 | Trần Thị Tuyết Mai | TP HCM | 0 | 0 | | |
43 | Trần Thành Trung | Đồng Tháp | 10 | 9 | | |
44 | Nguyễn Đông Xuân | An Giang | 0 | 0 | | |
45 | Truong Quoc Trung | TP HCM | 0 | 1 | | |
46 | Lê Tấn Thanh | Thừa Thiên Huế | 10 | 0 | | |
47 | Nguyen Xuan Huu Tam | Thừa Thiên Huế | 10 | 0 | | |
48 | Lê Công Bình | Thanh Hóa | 10 | 10 | | |
49 | Nguyễn Văn Trung | TP HCM | 10 | 10 | | |
50 | Phan Công Nguyên | Hà Giang | 3 | 0 | | |